Có 4 kết quả:
備課 bèi kè ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ • 备课 bèi kè ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ • 貝克 bèi kè ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ • 贝克 bèi kè ㄅㄟˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a teacher) to prepare lessons
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a teacher) to prepare lessons
Bình luận 0
phồn thể